77 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Tp. HCM. Giới thiệu Hệ thống đại lý Đối tác Tuyển Dụng Hỗ trợ
Logo Hằng Thịnh
Hotline : 0939.827.493 Giỏ Hàng
 
Hỗ trợ trực tuyến
Sale 1
0939.827.493
Online : Skype
Sale 2
070.778.3606
Online : Skype
Sale 3
0856.354.340
Online : Skype
Sale 4
0909.31.33.88
Online : Skype
P. Kế Toán
0908.802.869
Online : Skype

Fanpage

CASE SERIES EMASTER E6661R

CASE SERIES EMASTER E6661R

  • ₫ 199,000

Mã sản phẩm:E6661R

Trạng thái: Còn hàng

Hỗ trợ mua hàng
0939.827.493
CASE SERIES EMASTER E6661R
♦ Case thấp
♦ Kích thước case: 305* 170* 355 mm
♦ Kích thước thùng: 390* 205* 360 mm
♦ Vật liệu: Thép SPCC 0.35mm, Black Tructure
♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, Audio HD, Thiết kế dự phòng 3.0 USB* 2
♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
♦ Graphics card: 265mm
♦ Max CPU fan height limit: 155mm
♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
♦ Khe mở rộng: 4
♦ Vị trị quạt : quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
♦ Trọng lượng: 2.15Kg
CASE SERIES EMASTER E6661R
♦ Case thấp
♦ Kích thước case: 305* 170* 355 mm
♦ Kích thước thùng: 390* 205* 360 mm
♦ Vật liệu: Thép SPCC 0.35mm, Black Tructure
♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, Audio HD, Thiết kế dự phòng 3.0 USB* 2
♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
♦ Graphics card: 265mm
♦ Max CPU fan height limit: 155mm
♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
♦ Khe mở rộng: 4
♦ Vị trị quạt : quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
♦ Trọng lượng: 2.15Kg

Sản Phẩm Liên Quan

  • CASE VĂN PHÒNG EMASTER E6774

    ♦ Kích thước case: 305(L)*170(W)*350(H)mm

    ♦ Khích thước thùng:389 (L)*204(W)*349(H)mm

    ♦ Mainboard: Micro-ATX\Mini-ATX

    ♦ PSU: ATX standard PSU / PS3

    ♦ Chất liệu: 0.4mm SPCC Black coating

    ♦ Ổ cứng: HDD*2; SSD*2;

    ♦ PCI: 4 slots

    ♦ I/O: 2*USB 2.0 + HD Audio

    ♦ Fan: Trái: 1*12cm; Sau: 1*8cm

    ♦ Nặng: N.W: 1.55 Kgs; G.W: 2.05 Kgs

  • CASE VĂN PHÒNG EMASTER E6773

    ♦ Kích thước case: 305(L)*170(W)*350(H)mm

    ♦ Khích thước thùng:389 (L)*204(W)*349(H)mm

    ♦ Mainboard: Micro-ATX\Mini-ATX

    ♦ PSU: ATX standard PSU / PS3

    ♦ Chất liệu: 0.4mm SPCC Black coating

    ♦ Ổ cứng: HDD*2; SSD*2;

    ♦ PCI: 4 slots

    ♦ I/O: 2*USB 2.0 + HD Audio

    ♦ Fan: Trái: 1*12cm; Sau: 1*8cm

    ♦ Nặng: N.W: 1.55 Kgs; G.W: 2.05 Kgs

  • CASE VĂN PHÒNG EMASTER E6772

    ♦ Kích thước case: 305(L)*170(W)*350(H)mm

    ♦ Khích thước thùng:389 (L)*204(W)*349(H)mm

    ♦ Mainboard: Micro-ATX\Mini-ATX

    ♦ PSU: ATX standard PSU / PS3

    ♦ Chất liệu: 0.4mm SPCC Black coating

    ♦ Ổ cứng: HDD*2; SSD*2;

    ♦ PCI: 4 slots

    ♦ I/O: 2*USB 2.0 + HD Audio

    ♦ Fan: Trái: 1*12cm; Sau: 1*8cm

    ♦ Nặng: N.W: 1.55 Kgs; G.W: 2.05 Kgs

  • CASE VĂN PHÒNG EMASTER E6771

    Kích thước case: 305(L)*170(W)*350(H)mm

    ♦ Khích thước thùng:389 (L)*204(W)*349(H)mm

    ♦ Mainboard: Micro-ATX\Mini-ATX

    ♦ PSU: ATX standard PSU / PS3

    ♦ Chất liệu: 0.4mm SPCC Black coating

    ♦ Ổ cứng: HDD*2; SSD*2;

    ♦ PCI: 4 slots

    ♦ I/O: 2*USB 2.0 + HD Audio

    ♦ Fan: Trái: 1*12cm; Sau: 1*8cm

    ♦ Nặng: N.W: 1.55 Kgs; G.W: 2.05 Kgs

  • CASE CAO VĂN PHÒNG EMASTER E7312

    ♦ Kích thước case: 340*170*350mm

    ♦ Kích thước thùng: 448*210*390mm

    ♦ Chất liệu: 0.35mm black coating

    ♦ Mainboard: ATX\MicroATX\MIniATX

    ♦ PSU: Standard ATX PSU

    ♦ I/O: 2*USB 2.0 + HD Audio

    ♦ Ổ đĩa cứng: HDD*2/SSD*3/CD*1

    ♦ PCI: 7 slots

    ♦ Fan: Trước: 2*12cm

            Trái: 1*12cm

            Sau: 1*8cm

    ♦ Nặng: N.W: 1.95 Kgs; G.W: 2.48 Kgs

  • CASE CAO VĂN PHÒNG EMASTER E7311

    ♦ Kích thước case: 340*170*350mm

    ♦ Kích thước thùng: 448*210*390mm

    ♦ Chất liệu: 0.35mm black coating

    ♦ Mainboard: ATX\MicroATX\MIniATX

    ♦ PSU: Standard ATX PSU

    ♦ I/O: 2*USB 2.0 + HD Audio

    ♦ Ổ đĩa cứng: HDD*2/SSD*3/CD*1

    ♦ PCI: 7 slots

    ♦ Fan: Trước: 2*12cm

            Trái: 1*12cm

            Sau: 1*8cm

    ♦ Nặng: N.W: 1.95 Kgs; G.W: 2.48 Kgs

  • CASE GAMING EMASTER ECG928G

    Structure size: 660*225*550mm
    Carton size: L620*W550*H290mm
    Weight: N.W: 10Kg, G.W: 11Kg
    Steel Thickness: 1.2MM
    Mainboard: ATX
    Hard disk: HDD 3.5*2 (Or SSD*2)
    PSU: ATX
    CPU High limit: 175MM
    VGA Length limit: 350MM
    PCI: 7 slots
    I/O: USB 2.0*2, USB 3.0*1, Mic*1, Ear*1
    Cooler: 360mm
    Fan: Top 12cm*3, Front 12cm*3, Back 12cm*1
  • CASE GAMING EMASTER ECG755W
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 475*225*400 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính cường lực
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Sau 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING EMASTER ECG986B
     
    ♦ Kích thước case: 315*185*420mm
    ♦ Kích thước thùng: 475*225*400mm
    ♦ Mainboard: Micro ATX\Mini ITX
    ♦ Power type: ATX
    ♦ Chất liệu: 0.4-SPCC, 2 mặt kính
    ♦ I/O: USB 2.0*2 + USB 3.0*1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 1, SSD*2
    ♦ Hỗ trợ CPU cao: 160mm
    ♦ Hỗ trợ VGA dài: 305mm
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt: 240mm
    ♦ Fan: Trên 2*12CM, Dưới 2*12CM, Sau 1*12CM
    ♦ Nặng: N.W: 3.1KG, G.W: 3.6KG
    ♦ PCI: 7
  • CASE GAMING EMASTER ECG986W
     
    ♦ Kích thước case: 315*185*420mm
    ♦ Kích thước thùng: 475*225*400mm
    ♦ Mainboard: Micro ATX\Mini ITX
    ♦ Power type: ATX
    ♦ Chất liệu: 0.4-SPCC, 2 mặt kính
    ♦ I/O: USB 2.0*2 + USB 3.0*1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 1, SSD*2
    ♦ Hỗ trợ CPU cao: 160mm
    ♦ Hỗ trợ VGA dài: 305mm
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt: 240mm
    ♦ Fan: Trên 2*12CM, Dưới 2*12CM, Sau 1*12CM
    ♦ Nặng: N.W: 3.1KG, G.W: 3.6KG
    ♦ PCI: 7
  • CASE EMASTER ECD505GF KÈM 1 FAN 8CM
     
    - Kích thước case: 300*165*350mm
    - Kích thước thùng 385*200*336mm
    - Chất liệu: 0.35-SPCC, Front Panel PP
    - Mainboard: MATX/miniATX
    - Ổ đĩa cứng:  HDDx3, SSDx2
    - I/O: USB 2.0*2, Audio
    - Fan: trước 12cm*2, sau 8cm*1
    - PCI: 4 slots
  • CASE GAMING EMASTER ECG985B
    - Hỗ trợ MB: Micro ATX/Mini ITX
    - Chất liệu: 0.4MM - SPCC
    - Kích thước case: L350* W270* H375 mm
    - Kích thước thùng: L420* W340* H415 mm
    - I/O: USB 1.0*2; USB 3.0* 1, Micrô* 1, Tai nghe* 1
    - Ổ cứng: HDD 3.5*1; SSD * 2
    - PCI: 4 khe cắm
    - Quạt:
      + Trên: 120mm*2/140mm*2 (Option)
      + Trước: 120mm*2 (Tùy chọn)
      + Sau: 120mm*1 (Option)
    - Tản nhiệt nước: Top 240 mm
    - Trọng lượng: G.W: 3.5KG, N.W:3.0KG
  • CASE GAMING EMASTER ECG985W
    - Hỗ trợ MB: Micro ATX/Mini ITX
    - Chất liệu: 0.4MM - SPCC
    - Kích thước case: L350* W270* H375 mm
    - Kích thước thùng: L420* W340* H415 mm
    - I/O: USB 1.0*2; USB 3.0* 1, Micrô* 1, Tai nghe* 1
    - Ổ cứng: HDD 3.5*1; SSD * 2
    - PCI: 4 khe cắm
    - Quạt:
      + Trên: 120mm*2/140mm*2 (Option)
      + Trước: 120mm*2 (Tùy chọn)
      + Sau: 120mm*1 (Option)
    - Tản nhiệt nước: Top 240 mm
    - Trọng lượng: G.W: 3.5KG, N.W:3.0KG
  • CASE GAMING EMASTER ECG830
    ♦ Kích thước case: 375*200*452 mm
    ♦ Kích thước thùng: 425*253*490 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính cường lực
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 1, SSD* 2
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Trên: 12cm*2, Trước 12cm*3, Sau: 12cm*1
    ♦ VGA: 335 mm
    ♦ CPU: 160 mm
    ♦ Nặng: G.W 4.1 Kg; N.W 4.9 Kg

     

  • CASE GAMING EMASTER ECG750
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 475*225*400 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt trước và mặt hông kính cường lực
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE LED THẤP EMASTER ECD502TF
    Case thấp, kèm 1 FAN 8CM
    ♦ Kích thước thùng: 390*204*350 mm
    ♦ Kích thước case: 310*170*350 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.3 mm
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, HD Audio
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Quạt hông 8cm*1/12cm*1, quạt sau 8cm*1 (Option)
    ♦ Mặt hông: Kính Acrylic, Mặt trước: Nhựa PP
    ♦ Vít mở nắp hông tiện dụng
    ♦ Trọng lượng tịnh: 1.45 Kg. TL Tổng: 1.8 Kg
  • CASE SERIES EMASTER E3555
    ♦ Kích cỡ thùng: 405*215*415mm
    ♦ Kích cỡ Case: 370*170*355mm
    ♦ Vật liệu: SPCC - 0.4 mm
    ♦ PSU: ATX
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD* 2, 2.5 SSD* 2, 5.25 CDROM* 1
    ♦ Cổng kết nối: 2.0 USB* 2, 3.0 USB* 1 (Optional), Card-reader* 1 (Optional)
    ♦ Khe mở rộng: 4 slots
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt cao đến: 155 MM
    ♦ Hỗ trợ VGA dài tối đa: 310 MM
    ♦ Quạt (Optional): Trước: 12cm* 1, Sau: 8cm*1, Hông: 12cm* 1
    ♦ TL: N.W: 2.35Kg, G.W: 2.9Kg
  • CASE SERIES EMASTER E7775
    ♦ Kích cỡ thùng: 460*220*450mm
    ♦ Kích cỡ Case: 405*176*410mm
    ♦ Vật liệu: SPCC - 0.4 mm
    ♦ PSU: ATX
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD* 2, 2.5 SSD* 2, 5.25 CDROM* 1
    ♦ Cổng kết nối: 2.0 USB* 2, 3.0 USB* 1, Card-reader* 1 (Optional)
    ♦ Khe mở rộng: 7 slots
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt cao đến: 155 MM
    ♦ Hỗ trợ VGA dài tối đa: 330 MM
    ♦ Quạt (Optional): Trước: 12cm* 1, Sau: 8cm*1, Hông: 12cm* 2
    ♦ TL: N.W: 2.8Kg, G.W: 3.1Kg
  • CASE SERIES EMASTER E7772
    ♦ Kích cỡ thùng: 460*220*450mm
    ♦ Kích cỡ Case: 405*176*410mm
    ♦ Vật liệu: SPCC - 0.4 mm
    ♦ PSU: ATX
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD* 2, 2.5 SSD* 2, 5.25 CDROM* 1
    ♦ Cổng kết nối: 2.0 USB* 2, 3.0 USB* 1, 3.1 USB* 1 (Optional), Card-reader* 1 (Optional)
    ♦ Khe mở rộng: 7 slots
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt cao đến: 155 MM
    ♦ Hỗ trợ VGA dài tối đa: 330 MM
    ♦ Quạt (Optional): Trước: 12cm* 1, Sau: 8cm*1, Hông: 12cm* 2
    ♦ TL: N.W: 2.8Kg, G.W: 3.1Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6667
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước: 305*170*355 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390*205*360 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.35 mm
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Cổng kết nối: 1.0 USB *2 , 5.25 optical drive *1, (PS3 power size support)
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
    ♦ Graphics card: 265mm
    ♦ Max CPU fan height limit: 155mm
    ♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trị quạt: quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
    ♦ Trọng lượng: 2.15 Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6665
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước khung: 305*170*355 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390*205*360mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.35 mm
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Cổng kết nối: 1.0 USB *2, 5.25 optical drive *1, (PS3 power size support)
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
    ♦ Graphics card: 265 mm
    ♦ Max CPU fan height limit: 155mm
    ♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trị quạt: quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
    ♦ Trọng lượng: 2.15Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6661BL
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước case: 305* 170* 355 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390* 205* 360 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC 0.35mm, Black Tructure
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, Audio HD, Thiết kế dự phòng 3.0 USB* 2
    ♦ Khay ổ đĩa: 3.5 HDD *2, 2.5 SSD *3
    ♦ Graphics card: 265mm
    ♦ Max CPU fan height limit: 155mm
    ♦ Cooling fan nguồn: ATX power supply (140* 150* 86mm), PS3 power supply (110* 150* 86mm)
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trị quạt : quạt sau 1* 8cm fan (optional), mặt hông: 1* 12cm fan (optional), front plate 1* 12cm fan (optional)
    ♦ Trọng lượng: 2.15Kg
  • CASE SERIES EMASTER E6507
    ♦ Kích thước case: 310* 170* 350 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390*204*350 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.35mm, Black Structure
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: MicroATX, MiniITX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, Audio HD
    ♦ Khay ổ đĩa: HDD *1, SSD *1, DVD *1
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Vị trí quạt: mặt hông 8cm *1/12cm *1, mặt sau 8cm *1
    ♦ Vít mở nắp hông tiện dụng
    ♦ Trọng lượng tịnh: 1.8 Kg, TL Tổng: 2.2 Kg
  • CASE LED THẤP EMASTER ECD502
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước case: 310* 170* 350 mm
    ♦ Kích thước thùng: 390* 200* 350 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.3 mm
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, HD Audio
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Quạt hông: 8cm*1/12cm*1, quạt sau: 8cm*1 (Option)
    ♦ Vít mở nắp hông tiện dụng
    ♦ Trọng lượng tịnh: 1.4Kg. TL Tổng: 1.8Kg
  • CASE LED THẤP EMASTER ECD502T
    ♦ Case thấp
    ♦ Kích thước thùng: 390*204*350 mm
    ♦ Kích thước case: 310*170*350 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.3 mm
    ♦ Hỗ trợ Mainboard: M-ATX
    ♦ Cổng kết nối: Common 2.0 USB *2, HD Audio
    ♦ Khe mở rộng: 4
    ♦ Quạt hông 8cm*1/12cm*1, quạt sau 8cm*1 (Option)
    ♦ Mặt hông: Kính Acrylic, Mặt trước: Nhựa PP
    ♦ Vít mở nắp hông tiện dụng
    ♦ Trọng lượng tịnh: 1.45 Kg. TL Tổng: 1.8 Kg
  • CASE GAMING EMASTER ECG820
    ♦ Kích thước: 375*200*452 mm
    ♦ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX
    ♦ Vật liệu: SPCC 0.45mm
    ♦ Khay ổ đĩa: HDD 3.5" *1, SSD 2.5" *1
    ♦ Cổng kết nối: 3.0 USB *1 + 2.0 USB *2 + HD audio
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Hỗ trợ tản nhiệt cao đến 160 mm
    ♦ Hỗ trợ VGA dài tối đa 335 mm
    ♦ FAN: Trước: 12cm (hoặc 14cm)* 3, Trên: 12cm (hoặc 14cm)* 2, Sau: 12cm* 1
    ♦ Cooling: Trước: 36cm, Trên: 24cm, Sau: 12cm
    ♦ Được trang bị miếng lọc bụi ở mặt trên
    ♦ Mặt trước được làm từ nhựa Abs và kính cường lực, mặt trái được làm bằng kính cường lực, mặt phải làm bằng thép
    ♦ Giá chưa bao gồm FAN LED
  • CASE GAMING ECG760
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính cường lực, ARGB LED STRIP in front (Option)
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG770
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính cường lực, mặt trước lưới.
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg

     

  • CASE GAMING ECG755
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, mặt trước kính & ABS
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG790
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, mặt trước ABS
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG733
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, ARGB LED STRIP in front (Option)
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg

     

  • CASE GAMING ECG777
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính cường lực, mặt trước lưới.
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG799
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, mặt trước ABS
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
  • CASE GAMING ECG797
    ♦ Kích thước case: 350*185*410 mm
    ♦ Kích thước thùng: 310*185*410 mm
    ♦ Vật liệu: Thép SPCC - 0.4 mm Black Structure, mặt hông kính, mặt trước ABS
    ♦ Mainboard: M-ATX, ITX, ATX
    ♦ I/O: 2.0 USB* 2 + 3.0 USB* 1
    ♦ Ổ cứng: HDD* 2, SSD* 1
    ♦ Khe mở rộng: 7
    ♦ Quạt: Hông 12cm*1; Trước 12cm*3
    ♦ VGA: 310 mm
    ♦ CPU: 150 mm
    ♦ Nặng: G.W 2.3 Kg; N.W 2.8 Kg
Lên trên